Thứ Ba, 6 tháng 1, 2009

STAMPS ISSUED IN 1976

Kỷ niệm 30 năm Hội Chữ thập đỏ Việt Nam


Mã số :923
Tên :1-1 : 30 năm hội Chữ thập đỏ Việt Nam
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :40 x 35 mm
Số lượng :

Kỷ niệm ngày Thương binh liệt sĩ


Mã số :924
Tên :2-1 : Huy hiệu
Giá mặt (VNĐ) :không giá
Kích thước (mm) :27 x 38
Số lượng :


Mã số :925
Tên :2-2 : Thương binh , máy bơm
Giá mặt (VNĐ) :không giá
Kích thước (mm) :38 x 27
Số lượng :

Cá nước mặn


Mã số :926
Tên :8-1: Cá Hồng lang
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :927
Tên :8-2 : Cá Thia hồng
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :928
Tên :8-3 : Cá Căng
Giá mặt (VNĐ) :20 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :929
Tên :8-4 : Cá Thia khoang
Giá mặt (VNĐ) :30 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :930
Tên :8-5 : Cá Thia đàn
Giá mặt (VNĐ) :40 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :931
Tên :8-6 : Cá Bướm gà
Giá mặt (VNĐ) :50 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :932
Tên :8-7 : Cá Thia vạch
Giá mặt (VNĐ) :60 xu
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :


Mã số :933
Tên :8-8 : Cá Hồng sọc
Giá mặt (VNĐ) :1 đ
Kích thước (mm) :52 x 41
Số lượng :

Tem Quân đội


Mã số :934
Tên :1 - 1 : Bộ binh
Giá mặt (VNĐ) :Không giá
Kích thước (mm) :29 x 36
Số lượng :

Đại hội Đảng lần thứ IV


Mã số :935
Tên :6-1 : Cờ Đảng - Bản đồ
Giá mặt (VNĐ) :2 xu
Kích thước (mm) :40 x 32
Số lượng :


Mã số :936
Tên :6-2 : Cờ Đảng - Bản đồ
Giá mặt (VNĐ) :3 xu
Kích thước (mm) :40 x 32
Số lượng :


Mã số :937
Tên :6-3 : Cờ Đảng - Bản đồ
Giá mặt (VNĐ) :5 xu
Kích thước (mm) :40 x 32
Số lượng :


Mã số :938
Tên :6-4 : Cờ Đảng - Bản đồ
Giá mặt (VNĐ) :10 xu
Kích thước (mm) :40 x 32
Số lượng :


Mã số :939
Tên :6-5 : Cờ Đảng - Bản đồ
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :40 x 32
Số lượng :


Mã số :940
Tên :6-6 : Cờ Đảng - Bản đồ
Giá mặt (VNĐ) :20 xu
Kích thước (mm) :40 x 32
Số lượng :

Việt Nam độc lập thống nhất xã hội chủ nghĩa


Mã số :943
Tên :2-1: Chủ tịch Hồ Chí Minh
Giá mặt (VNĐ) :6 xu
Kích thước (mm) :29 x 40
Số lượng :


Mã số :944
Tên :2-2 : Chủ tịch Hồ Chí Minh
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :29 x 40
Số lượng :

Đại hội IV Đảng Cộng sản Việt Nam


Mã số :941
Tên :2 -1 : Công, nông, binh, trí thức
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :30 x 40
Số lượng :


Mã số :942
Tên :2-2 : Công nông nghiệp
Giá mặt (VNĐ) :12 xu
Kích thước (mm) :30 X 40
Số lượng :

Tổng tấn công 1975


Mã số :945
Tên :6 -1 : Giải phóng Buôn Ma Thuột
Giá mặt (VNĐ) :2 xu
Kích thước (mm) :45 x 33
Số lượng :


Mã số :946
Tên :6 - 2 : Giải phóng Đà nẵng
Giá mặt (VNĐ) :3 xu
Kích thước (mm) :45 x 33
Số lượng :


Mã số :947
Tên :6 - 3 : Giải phóng Sài gòn
Giá mặt (VNĐ) :6 xu
Kích thước (mm) :45 x 33
Số lượng :


Mã số :948
Tên :6 -4 : Giải phóng Buôn Ma Thuột
Giá mặt (VNĐ) :50 xu
Kích thước (mm) :45 x 33
Số lượng :


Mã số :949
Tên :6 - 5 : Giải phóng Đà nẵng
Giá mặt (VNĐ) :1 đ
Kích thước (mm) :45 x 33
Số lượng :


Mã số :950
Tên :6 - 6 : Giải phóng Sài gòn
Giá mặt (VNĐ) :2 đ
Kích thước (mm) :45 x 33
Số lượng :

Không có nhận xét nào:

Người theo dõi