Thứ Hai, 5 tháng 1, 2009

TEM ĐÔNG DƯƠNG IN ĐÈ- INDOCHINE STAMPS

Tiêu đề 1: VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA


Mã số :01
Tên :Thể thao, tuổi trẻ (50c)
Giá mặt (VNĐ) :50c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :02
Tên :Thể thao, tuổi trẻ (10c)
Giá mặt (VNĐ) :10c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :03
Tên :Alexandre de Rhodes (15c)
Giá mặt (VNĐ) :15c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :04
Tên :Alexandre de Rhodes (15c)
Giá mặt (VNĐ) :15c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :05
Tên :Alexandre de Rhodes (30c)
Giá mặt (VNĐ) :30c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :06
Tên :Alexandre Yersin (1$)
Giá mặt (VNĐ) :1$
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :07
Tên :Pierre Pasquier (5c)
Giá mặt (VNĐ) :1 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :08
Tên :Pierre Pasquier (10c)
Giá mặt (VNĐ) :2 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :09
Tên :Nam Giao (3c)
Giá mặt (VNĐ) :2 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :10
Tên :Nam Giao (6c)
Giá mặt (VNĐ) :4 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Tiêu đề 2: VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA – BƯU CHÍNH


Mã số :11
Tên :Philippe Pétain (3c)
Giá mặt (VNĐ) :3c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :12
Tên :Auguste Pavie (4c)
Giá mặt (VNĐ) :4c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :13
Tên :Philippe Pétain (6c)
Giá mặt (VNĐ) :6c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :14
Tên :Philippe Pétain (10c)
Giá mặt (VNĐ) :10c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :15
Tên :Auguste Pavie (10c)
Giá mặt (VNĐ) :10c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :16
Tên :Auguste Pavie (20c)
Giá mặt (VNĐ) :20c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :17
Tên :Cấy lúa (25c)
Giá mặt (VNĐ) :25c
Kích thước (mm) :30 x 24
Số lượng :


Mã số :18
Tên :Philippe Pétain (40c)
Giá mặt (VNĐ) :40c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :19
Tên :Philippe Pétain (40c)
Giá mặt (VNĐ) :40c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :20
Tên :Doudart de Lagrée (1c)
Giá mặt (VNĐ) :30 xu
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :21
Tên :Francis Garnier (15c)
Giá mặt (VNĐ) :30 xu
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :22
Tên :De Lanessan (1c)
Giá mặt (VNĐ) :50 xu
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :23
Tên :Van Vollenhoven (1c)
Giá mặt (VNĐ) :60 xu
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :24
Tên :La Grandière (5c)
Giá mặt (VNĐ) :1 đồng
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :25
Tên :Van Vollenhoven (10c)
Giá mặt (VNĐ) :1 đồng 60 xu
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :26
Tên :De Lanessan (15c)
Giá mặt (VNĐ) :3 đồng
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :27
Tên :Doudart de Lagrée (15c)
Giá mặt (VNĐ) :3 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :28
Tên :La Grandière (1c)
Giá mặt (VNĐ) :4 đồng
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :29
Tên :Francis Garnier (1c)
Giá mặt (VNĐ) :5 đồng
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :

Tiêu đề 3: VIỆT NAM – ĐỘC LẬP, TỰ DO, HẠNH PHÚC – BƯU CHÍNH


Mã số :30
Tên :Philippe Pétain (1c)
Giá mặt (VNĐ) :1c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :31
Tên :Paul Doumer (2c)
Giá mặt (VNĐ) :2c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :32
Tên :Paul Doumer (4c)
Giá mặt (VNĐ) :4c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :33
Tên :Rigault de Genouilly (5c)
Giá mặt (VNĐ) :5c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :34
Tên :Rigault de Genouilly (6c)
Giá mặt (VNĐ) :6c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :35
Tên :Paul Doumer (10c)
Giá mặt (VNĐ) :10c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :36
Tên :Joseph Charner (10c)
Giá mặt (VNĐ) :10c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :37
Tên :Joseph Charner (20c)
Giá mặt (VNĐ) :20c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :38
Tên :Joseph Charner (1$)
Giá mặt (VNĐ) :1$
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Tiêu đề 4: VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA – ĐỘC LẬP, TỰ DO, HẠNH PHÚC


Mã số :39
Tên :Amédée Courbet (3c)
Giá mặt (VNĐ) :3c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :


Mã số :40
Tên :Amédée Courbet (6c)
Giá mặt (VNĐ) :6c
Kích thước (mm) :41 x 26
Số lượng :

Tiêu đề 5: VIỆT NAM DÂN CHỦ CỘNG HÒA – ĐỘC LẬP, TỰ DO, HẠNH PHÚC – BƯU CHÍNH


Mã số :41
Tên :Doudart de Lagrée (40c)
Giá mặt (VNĐ) :40c
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :

Tiêu đề 6: Chỉ in đè giá mới bằng tiền Việt Nam lên tem


Mã số :42
Tên :Norodom Sihanouk (1c)
Giá mặt (VNĐ) :50 xu
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :43
Tên :Norodom Sihanouk (6c)
Giá mặt (VNĐ) :2 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :44
Tên :Norodom Sihanouk (1c)
Giá mặt (VNĐ) :5 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :45
Tên :Norodom Sihanouk (6c)
Giá mặt (VNĐ) :10 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :


Mã số :46
Tên :Norodom Sihanouk (25c)
Giá mặt (VNĐ) :15 đồng
Kích thước (mm) :26 x 41
Số lượng :

Không có nhận xét nào:

Người theo dõi